Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2022

Đánh giá

Đại Học Bách Khoa Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HUST điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Khoa học kỹ thuật Vật liệu MS-E3x DGTD 14.25 CT TIÊN TIẾN
2 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo IT-E10x DGTD 22.68 CT TIÊN TIẾN
3 Hệ thống nhúng thông minh và IoT Hệ thống nhúng thông minh và IoT ET-E9x DGTD 14.78 CT TIÊN TIẾN
4 Điện tử viễn thông ET-LUHx DGTD 14.5 HỢP TÁC VỚI ĐH LEIBNIZ HANNOVER(ĐỨC)
5 Điện tử viễn thông ET-E4y A00, A01 24.19 TN THPT CT tiên tiến
6 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh EM-E13x DGTD 15.16
7 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô TE-E2x DGTD 14.04 CT TIÊN TIẾN
8 Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh ET-E5x A00, A01 15.25 CT TIÊN TIẾN
9 Cơ khí – Chế tạo máy Cơ khí - Chế tạo máy ME-GUx DGTD 14 HỢP TÁC VỚI ĐH GRIFFITH (ÚC)
10 Cơ điện tử ME-LUHx DGTD 14.18 HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA ĐỨC
11 Cơ điện tử ME-NUTx DGTD 14.18 HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA NHẬT
12 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin IT-E6x DGTD 18.39 VIỆT - NHẬT
13 Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ FL1x DGTD 16.28
14 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử ME1x DGTD 14.18
15 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính IT2x DGTD 21.19
16 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường EV1x DGTD 14.5
17 Kỹ thuật Dệt – May Kỹ thuật Dệt - May TX1x DGTD 14.2
18 Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hạt nhân PH2x DGTD 14
19 Vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật PH1x DGTD 14.5
20 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế FL2x DGTD 16.28
21 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý MI2x DGTD 14.44
22 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin IT-E7x DGTD 21.96 GOLBAL ICT
23 Kỹ thuật Hàng không Kỹ thuật Hàng không TE3x DGTD 14.04
24 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí ME2x DGTD 14.18
25 Kỹ thuật nhiệt Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) HE1x DGTD 14.39
26 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô TE1x DGTD 14.04
27 Ngành Toán - Tin học Khối ngành Toán - Tin học MI1x DGTD 14.43
28 Khoa học kỹ thuật Vật liệu MS-E3y A00, A01, D07 23.16 TN THPT
29 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa EE-E8y A00, A01 27.61 TN THPT
30 Hệ thống nhúng thông minh và IoT Hệ thống nhúng thông minh và IoT ET-E9y A00, A01 24.14 TN THPT CT TIÊN TIẾN
31 Điện tử viễn thông ET-LUHy A00, A01, D26 23.15 HỢP TÁC VỚI ĐH LEIBNIZ HANNOVER(ĐỨC)
32 Điện tử viễn thông ET-E4x DGTD 16.92 CT tiên tiến
33 Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12y A00, B00, D07 23.35 TN THPT
34 Kỹ thuật Hóa dược Kỹ thuật Hóa dược CH-E11y A00, B00, D07 23.7 TN THPT (CT tiên tiến)
35 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh EM-E13y A00, A01 24.28 TN THPT
36 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô TE-E2y A00, A01 24.06 TN THPT CT TIÊN TIẾN
37 Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh ET-E5y A00, A01 23.89 TN THPT CT TIÊN TIẾN
38 Cơ khí – Chế tạo máy Cơ khí - Chế tạo máy ME-GUy A00, A01, D07 23.36 HỢP TÁC VỚI ĐH GRIFFITH (ÚC) TN THPT
39 Cơ điện tử ME-LUHy A00, A01, D07 23.29 HỢP TÁC VỚI ĐH GRIFFITH (ÚC)
40 Cơ điện tử ME-NUTy A00, A01, D28 23.21 TN THPT HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA NHẬT
41 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông ET1y A00, A01 24.5 TN THPT
42 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin IT-E6y A00, A01, D28 27.25 VIỆT - NHẬT
43 Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ FL1y D01 23.06 TN THPT
44 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử ME1y A00, A01 26.33 TN THPT
45 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính IT2y A00, A01 28.29 TN THPT
46 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường EV1y A00, B00, D07 23.03 TN THPT
47 Kỹ thuật Thực phẩm Kỹ thuật Thực phẩm BF2y A00, B00, D07 23.35 TN THPT
48 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp EM2y A00, A01, D01 23.3 TN THPT
49 Kỹ thuật Dệt – May Kỹ thuật Dệt - May TX1y A00, A01 23.1 TN THPT
50 Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hạt nhân PH2 A00, A01, A02 23.29 TN THPT
51 Công nghệ giáo dục Công nghệ giáo dục ED2y A00, A01, D01 23.15 TN THPT
52 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh EM3y A00, A01, D01 25.35 TN THPT
53 Kỹ thuật Sinh học Kỹ thuật Sinh học BF1y A00, B00, D07 23.25 TN THPT
54 Vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật PH1y A00, A01 23.29 TN THPT
55 Kế toán Kế toán EM4y A00, A01, D01 25.2 TN THPT
56 Hóa học Hoá học CH2y A00, B00, D07 23.3 TN THPT
57 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế FL2y D01 23.06 TN THPT
58 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý MI2 A00, A01 26.54 TN THPT
59 Kỹ thuật Hàng không Kỹ thuật Hàng không TE3y A00, A01 24.23 TN THPT
60 Kinh tế công nghiệp Kinh tế công nghiệp EM1y A00, A01, D01 24.3 TN THPT
61 Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hoá học CH1y A00, B00, D07 23.3 TN THPT
62 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí ME2y A00, A01 23.5 TN THPT
63 Kỹ thuật nhiệt Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) HE1y A00, A01 23.26 TN THPT
64 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện EE1y A00, A01 23.95 TN THPT
65 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô TE1y A00, A01 26.41 TN THPT
66 Kỹ thuật in Kỹ thuật in CH3y A00, B00, A01, D07 23.3 TN THPT
67 Ngành Toán - Tin học Khối ngành Toán - Tin học MI1y A00, A01 26.45 TN THPT
68 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin IT-EPx DGTD 16.26 VIỆT - PHÁP
69 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử ME-E1x DGTD 14.18
70 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử ME-E1y A00, A01 24.28 TN THPT
71 Cơ khí hàng không TE-EPx DGTD 14 CT TIÊN TIẾN VIỆT - PHÁP
72 Cơ khí hàng không TE-EPy A00, A01, D29 23.55 CT TIÊN TIẾN VIỆT- PHÁP
73 Tin học công nghiệp và Tự động hóa Tin học công nghiệp EE-EPy A00, A01, D29 23.99 TN THPT
74 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EM-E14x DGTD 15.03
75 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EM-E14y A00, A01, D01 24.51 TN THPT
76 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng EM5y A00, A01, D01 25.2 TN THPT
77 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng EM5x DGTD 14.28
78 Khoa học máy tính Khoa học máy tính IT1x DGTD 22.25
79 Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí TE2x DGTD 14.04
80 Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí TE2y A00, A01 24.16 TN THPT
81 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TROY-BAx DGTD 14 HỢP TÁC VỚI ĐH TROY - HOA KỲ
82 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TROY-BAy A00, A01, D01, D07 23.4 HỢP TÁC VỚI ĐH TROY - HOA KỲ
83 Khoa học máy tính Khoa học máy tính TROY-ITx DGTD 14.02 HỢP TÁC VỚI ĐH TROY - HOA KỲ
84 Khoa học máy tính Khoa học máy tính TROY-ITy A00, A01, D01, D07 25.15 HỢP TÁC VỚI ĐH TROY - HOA KỲ
85 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo Năng lượng tái tạo EE-E18y A00, A01 23.55 TN THPT CT Tiên tiến
86 Quản lý Tài nguyên và Môi trường Quản lý Tài nguyên môi trường EV2x DGTD 14
87 Quản lý Tài nguyên và Môi trường Quản lý Tài nguyên môi trường EV2y A00, B00, D07 23.03 TN THPT
88 An toàn không gian số An toàn không gian số IT-E15x DGTD 20.58 CT TIÊN TIẾN
89 Vật lý y khoa Vật lý y khoa PH3x DGTD 14
90 Vật lý y khoa Vật lý y khoa PH3 A00, A01, A02 23.29 TN THPT
91 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện ET-E16x DGTD 17.73
92 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện ET-E16y A00, A01 24.71
93 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu MS1x DGTD 14.25
94 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu MS1y A00, A01, D07 23.16 TN THPT
95 Kỹ thuật Sinh học BF1x DGTD 14.5
96 Kỹ thuật Thực phẩm Kỹ thuật Thực phẩm BF2x DGTD 15.6
97 Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12x DGTD 15.6
98 Kỹ thuật Hóa học Kỹ thuật hoá học CH1x DGTD 14.5
99 Hóa học Hoá học CH2x DGTD 14.05
100 Kỹ thuật in Kỹ thuật in CH3x DGTD 14.05
101 Kỹ thuật Hóa dược Kỹ thuật Hóa dược CH-E11x DGTD 15.35 TN THPT CT tiên tiến
102 Công nghệ giáo dục Công nghệ giáo dục ED2x DGTD 14.5
103 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông ET1x DGTD 14.05
104 Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh ET2y A00, B00, A01 23.15 TN THPT
105 Kỹ thuật y sinh Kỹ thuật y sinh ET2x DGTD 14.5
106 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện EE1x DGTD 14.4
107 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa EE-E8x DGTD 17.43
108 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo Năng lượng tái tạo EE-E18x DGTD 17.04
109 Tin học công nghiệp và Tự động hóa Tin học công nghiệp EE-EPx DGTD 14
110 Kinh tế công nghiệp Kinh tế công nghiệp EM1x DGTD 14.88
111 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp EM2x DGTD 17.67
112 Quản trị kinh doanh EM3x DGTD 15.1
113 Kế toán Kế toán EM4x DGTD 15.23

Tin tức mới nhất