1 |
Kỹ thuật Sinh học
|
Kỹ thuật Sinh học
|
BF1 |
DGTD |
51.84 |
Đánh giá tư duy |
2 |
Kỹ thuật Thực phẩm
|
Kỹ thuật Thực phẩm
|
BF2 |
DGTD |
56.05 |
Đánh giá tư duy |
3 |
Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
|
Kỹ thuật Thực phẩm
|
BF-E12 |
DGTD |
54.8 |
Đánh giá tư duy |
4 |
Kỹ thuật Sinh học
|
Kỹ thuật Sinh học
|
BF-E19 |
DGTD |
52.95 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
5 |
Kỹ thuật Hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
CH1 |
DGTD |
50.6 |
Đánh giá tư duy |
6 |
Hóa học
|
Hoá học
|
CH2 |
DGTD |
51.58 |
Đánh giá tư duy |
7 |
Kỹ thuật in
|
Kỹ thuật in
|
CH3 |
DGTD |
53.96 |
Đánh giá tư duy |
8 |
Kỹ thuật Hóa dược
|
Kỹ thuật Hóa dược
|
CH-E11 |
DGTD |
55.83 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
9 |
Công nghệ giáo dục
|
Công nghệ giáo dục
|
ED2 |
DGTD |
58.69 |
Đánh giá tư duy |
10 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
EE1 |
DGTD |
61.27 |
Đánh giá tư duy |
11 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
EE2 |
DGTD |
72.23 |
Đánh giá tư duy |
12 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
|
Năng lượng tái tạo
|
EE-E18 |
DGTD |
56.27 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
13 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
EE-E8 |
DGTD |
68.74 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
14 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa
|
Tin học công nghiệp
|
EE-EP |
DGTD |
58.29 |
Đánh giá tư duy
Chương trình Việt - Pháp PFIEV |
15 |
|
Quản lý năng lượng
|
EM1 |
DGTD |
53.29 |
Đánh giá tư duy |
16 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
EM2 |
DGTD |
53.55 |
Đánh giá tư duy |
17 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
EM3 |
DGTD |
55.58 |
Đánh giá tư duy |
18 |
Kế toán
|
Kế toán
|
EM4 |
DGTD |
51.04 |
Đánh giá tư duy |
19 |
Tài chính - Ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
EM5 |
DGTD |
52.45 |
Đánh giá tư duy |
20 |
Phân tích kinh doanh
|
Phân tích kinh doanh
|
EM-E13 |
DGTD |
51.42 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
21 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
EM-E14 |
DGTD |
52.57 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
22 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ET1 |
DGTD |
66.46 |
Đánh giá tư duy |
23 |
Kỹ thuật y sinh
|
Kỹ thuật y sinh
|
ET2 |
DGTD |
56.03 |
Đánh giá tư duy |
24 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
|
Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện
|
ET-E16 |
DGTD |
62.72 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
25 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ET-E4 |
DGTD |
64.17 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
26 |
Kỹ thuật y sinh
|
Kỹ thuật y sinh
|
ET-E5 |
DGTD |
56.55 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
27 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
ET-E9 |
DGTD |
65.23 |
Đánh giá tư duy
Tăng cường tiếng Nhật |
28 |
|
Điện tử viễn thông
|
ET-LUH |
DGTD |
56.67 |
Đánh giá tư duy
ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) |
29 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
EV1 |
DGTD |
51.12 |
Đánh giá tư duy |
30 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
EV2 |
DGTD |
50.6 |
Đánh giá tư duy |
31 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
HE1 |
DGTD |
53.84 |
Đánh giá tư duy |
32 |
|
Khoa học máy tính
|
IT1 |
DGTD |
83.9 |
Đánh giá tư duy |
33 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
IT2 |
DGTD |
79.22 |
Đánh giá tư duy |
34 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
IT-E10 |
DGTD |
83.97 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
35 |
An toàn không gian số
|
An toàn không gian số
|
IT-E15 |
DGTD |
76.61 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
36 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-E6 |
DGTD |
72.03 |
Đánh giá tư duy
Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) |
37 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-E7 |
DGTD |
79.12 |
Đánh giá tư duy
Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) |
38 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-EP |
DGTD |
69.67 |
Đánh giá tư duy
Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) |
39 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
ME1 |
DGTD |
65.81 |
Đánh giá tư duy |
40 |
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
ME2 |
DGTD |
57.23 |
Đánh giá tư duy |
41 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
ME-E1 |
DGTD |
60 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
42 |
Cơ khí – Chế tạo máy
|
Cơ khí - Chế tạo máy
|
ME-GU |
DGTD |
52.45 |
Đánh giá tư duy
Hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) |
43 |
|
Cơ điện tử
|
ME-LUH |
DGTD |
56.08 |
Đánh giá tư duy
hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) |
44 |
|
Cơ điện tử
|
ME-NUT |
DGTD |
53.95 |
Đánh giá tư duy
hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
45 |
Ngành Toán - Tin học
|
Khối ngành Toán - Tin học
|
MI1 |
DGTD |
70.57 |
Đánh giá tư duy |
46 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
MI2 |
DGTD |
67.29 |
Đánh giá tư duy |
47 |
Kỹ thuật vật liệu
|
Kỹ thuật vật liệu
|
MS1 |
DGTD |
54.37 |
Đánh giá tư duy |
48 |
|
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
|
MS2 |
DGTD |
63.66 |
Đánh giá tư duy |
49 |
|
Công nghệ vật liệu
|
MS3 |
DGTD |
52.51 |
Đánh giá tư duy
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit |
50 |
|
Kỹ thuật vật liệu
|
MS-E3 |
DGTD |
50.4 |
Đánh giá tư duy
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) |
51 |
Vật lý kỹ thuật
|
Vật lý kỹ thuật
|
PH1 |
DGTD |
54.68 |
Đánh giá tư duy |
52 |
Kỹ thuật hạt nhân
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
PH2 |
DGTD |
52.56 |
Đánh giá tư duy |
53 |
Vật lý y khoa
|
Vật lý y khoa
|
PH3 |
DGTD |
53.02 |
Đánh giá tư duy |
54 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TE1 |
DGTD |
64.28 |
Đánh giá tư duy |
55 |
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TE2 |
DGTD |
56.41 |
Đánh giá tư duy |
56 |
Kỹ thuật Hàng không
|
Kỹ thuật Hàng không
|
TE3 |
DGTD |
60.39 |
Đánh giá tư duy |
57 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TE-E2 |
DGTD |
57.4 |
Đánh giá tư duy
CT tiên tiến |
58 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TE-EP |
DGTD |
51.5 |
Đánh giá tư duy
Chương trình Việt - Pháp PFIEV |
59 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
TROY-BA |
DGTD |
51.11 |
Đánh giá tư duy
ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
60 |
|
Khoa học máy tính
|
TROY-IT |
DGTD |
60.12 |
Đánh giá tư duy
ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
61 |
|
Công nghệ dệt, may
|
TX1 |
DGTD |
50.7 |
Đánh giá tư duy |
62 |
Kỹ thuật Sinh học
|
Kỹ thuật Sinh học
|
BF1 |
A00, B00, D07 |
24.6 |
Điểm TN THPT |
63 |
Kỹ thuật Thực phẩm
|
Kỹ thuật Thực phẩm
|
BF2 |
A00, B00, D07 |
24.49 |
Điểm TN THPT |
64 |
Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
|
Kỹ thuật Thực phẩm
|
BF-E12 |
A00, B00, D07 |
22.7 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
65 |
Kỹ thuật Sinh học
|
Kỹ thuật Sinh học
|
BF-E19 |
A00, B00, D07 |
21 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
66 |
Kỹ thuật Hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
CH1 |
A00, B00, D07 |
23.7 |
Điểm TN THPT |
67 |
Hóa học
|
Hoá học
|
CH2 |
A00, B00, D07 |
23.04 |
Điểm TN THPT |
68 |
Kỹ thuật in
|
Kỹ thuật in
|
CH3 |
A00, A01, D07 |
22.7 |
Điểm TN THPT |
69 |
Kỹ thuật Hóa dược
|
Kỹ thuật Hóa dược
|
CH-E11 |
A00, B00, D07 |
23.44 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
70 |
Công nghệ giáo dục
|
Công nghệ giáo dục
|
ED2 |
A00, A01, D01 |
24.55 |
Điểm TN THPT |
71 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
EE1 |
A00, A01 |
25.55 |
Điểm TN THPT |
72 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
EE2 |
A00, A01 |
27.57 |
Điểm TN THPT |
73 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo
|
Năng lượng tái tạo
|
EE-E18 |
A00, A01 |
24.47 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
74 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa
|
EE-E8 |
A00, A01 |
26.74 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
75 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa
|
Tin học công nghiệp
|
EE-EP |
A00, A01, D29 |
25.14 |
Điểm TN THPT
Chương trình Việt - Pháp PFIEV |
76 |
|
Quản lý năng lượng
|
EM1 |
A00, A01, D01 |
24.98 |
Điểm TN THPT |
77 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
EM2 |
A00, A01, D01 |
25.39 |
Điểm TN THPT |
78 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
EM3 |
A00, A01, D01 |
25.83 |
Điểm TN THPT |
79 |
Kế toán
|
Kế toán
|
EM4 |
A00, A01, D01 |
25.52 |
Điểm TN THPT |
80 |
Tài chính - Ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
EM5 |
A00, A01, D01 |
25.75 |
Điểm TN THPT |
81 |
Phân tích kinh doanh
|
Phân tích kinh doanh
|
EM-E13 |
A01, D01, D07 |
25.47 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
82 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
EM-E14 |
A01, D01, D07 |
25.69 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
83 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ET1 |
A00, A01 |
26.46 |
Điểm TN THPT |
84 |
Kỹ thuật y sinh
|
Kỹ thuật y sinh
|
ET2 |
A00, A01, B00 |
25.04 |
Điểm TN THPT |
85 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
|
Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện
|
ET-E16 |
A00, A01 |
25.73 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
86 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ET-E4 |
A00, A01 |
25.99 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
87 |
Kỹ thuật y sinh
|
Kỹ thuật y sinh
|
ET-E5 |
A00, A01 |
23.7 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
88 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
ET-E9 |
A00, A01, D28 |
26.45 |
Điểm TN THPT
tăng cường tiếng Nhật |
89 |
|
Điện tử viễn thông
|
ET-LUH |
A00, A01, D26 |
24.3 |
Điểm TN THPT
CHLB Đức |
90 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
EV1 |
A00, B00, D07 |
21 |
Điểm TN THPT |
91 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
EV2 |
A00, B00, D07 |
21 |
Điểm TN THPT |
92 |
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ
|
Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ
|
FL1 |
D01 |
25.45 |
Điểm TN THPT |
93 |
|
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
|
FL2 |
D01 |
25.17 |
Điểm TN THPT
liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh |
94 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
HE1 |
A00, A01 |
23.94 |
Điểm TN THPT |
95 |
|
Khoa học máy tính
|
IT1 |
A00, A01 |
29.42 |
Điểm TN THPT |
96 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
IT2 |
A00, A01 |
28.29 |
Điểm TN THPT |
97 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
IT-E10 |
A00, A01 |
28.8 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
98 |
An toàn không gian số
|
An toàn không gian số
|
IT-E15 |
A00, A01 |
28.05 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
99 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-E6 |
A00, A01, D28 |
27.64 |
Điểm TN THPT
tăng cường tiếng Nhật |
100 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-E7 |
A00, A01 |
28.16 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
101 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
IT-EP |
A00, A01, D29 |
27.32 |
Điểm TN THPT
Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) |
102 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
ME1 |
A00, A01 |
26.75 |
Điểm TN THPT |
103 |
Kỹ thuật cơ khí
|
Kỹ thuật cơ khí
|
ME2 |
A00, A01 |
24.96 |
Điểm TN THPT |
104 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
ME-E1 |
A00, A01 |
25.47 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
105 |
Cơ khí – Chế tạo máy
|
Cơ khí - Chế tạo máy
|
ME-GU |
A00, A01 |
23.32 |
Điểm TN THPT
hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) |
106 |
|
Cơ điện tử
|
ME-LUH |
A00, A01, D26 |
24.02 |
Điểm TN THPT
hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) |
107 |
|
Cơ điện tử
|
ME-NUT |
A00, A01, D28 |
23.85 |
Điểm TN THPT
hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
108 |
Ngành Toán - Tin học
|
Khối ngành Toán - Tin học
|
MI1 |
A00, A01 |
27.21 |
Điểm TN THPT |
109 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
MI2 |
A00, A01 |
27.06 |
Điểm TN THPT |
110 |
Kỹ thuật vật liệu
|
Kỹ thuật vật liệu
|
MS1 |
A00, A01, D07 |
23.25 |
Điểm TN THPT |
111 |
|
Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano
|
MS2 |
A00, A01, D07 |
26.18 |
Điểm TN THPT |
112 |
|
Công nghệ vật liệu
|
MS3 |
A00, A01, D07 |
23.7 |
Điểm TN THPT
Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit |
113 |
|
Kỹ thuật vật liệu
|
MS-E3 |
A00, A01, D07 |
21.5 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
114 |
Vật lý kỹ thuật
|
Vật lý kỹ thuật
|
PH1 |
A00, A01 |
24.28 |
Điểm TN THPT |
115 |
Kỹ thuật hạt nhân
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
PH2 |
A00, A01, A02 |
22.31 |
Điểm TN THPT |
116 |
Vật lý y khoa
|
Vật lý y khoa
|
PH3 |
A00, A01, A02 |
24.02 |
Điểm TN THPT |
117 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TE1 |
A00, A01 |
26.48 |
Điểm TN THPT |
118 |
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TE2 |
A00, A01 |
25.31 |
Điểm TN THPT |
119 |
Kỹ thuật Hàng không
|
Kỹ thuật Hàng không
|
TE3 |
A00, A01 |
25.5 |
Điểm TN THPT |
120 |
Kỹ thuật ô tô
|
Kỹ thuật ô tô
|
TE-E2 |
A00, A01 |
25 |
Điểm TN THPT
CT tiên tiến |
121 |
|
Kỹ thuật cơ khí
|
TE-EP |
A00, A01, D29 |
23.7 |
Điểm TN THPT
Chương trình Việt - Pháp PFIEV |
122 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
TROY-BA |
A00, A01, D01 |
23.7 |
Điểm TN THPT
ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
123 |
|
Khoa học máy tính
|
TROY-IT |
A00, A01, D01 |
24.96 |
Điểm TN THPT
ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
124 |
|
Công nghệ dệt, may
|
TX1 |
A00, A01, D07 |
21.4 |
Điểm TN THPT |