Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7510301 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7510301 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7510301 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.84 | ||
6 | Đại Học Vinh | 7510301 | A00, B00, A01, D01 | 21 | Học bạ THPT | |
7 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7510301 | A00, A01, XDHB | 25.07 | Xét tuyển kết hợp | |
8 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7510301 | A00, A01 | 25.46 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2 |