Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7140201 | XDHB | 8 | Học bạ | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Mầm non | 7140201A | DGNLSPHN | 15.15 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | 7140201C | DGNLSPHN | 16.92 | |
4 | Đại Học Đồng Nai | 51140201 | M05, M07, M09, M08 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 51140201 | M00 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại học Tân Trào | 7140201 | M00, M05, M07 | 17 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | |
7 | Đại Học Đồng Tháp | 71140201 | M00, M05, M07, M11 | 17 | TN THPT HỆ CAO ĐẲNG | |
8 | Đại Học Tiền Giang | 51140204 | M01, M09 | 17 | TN THPT | |
9 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 51140201 | B03, C19, C20, M00, XDHB | 17 | Hệ cao đẳng, Xét học bạ | |
10 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 51140201 | B03, C19, C20, M00 | 17 | Hệ cao đẳng, Điểm thi TN THPT |