Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Nguyên | 7140201 | M05, M06, XDHB | 0 | Xét tuyển sau khi có kết quả thi năng khiếu. | |
2 | Đại Học Quảng Nam | 7140201 | M01, M02, M03, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
3 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 51140201 | M00 | 17 | Hệ cao đẳng | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 51140201 | M00 | 17 | Hệ Cao đẳng Phân hiệu Ninh Thuận Điểm thi TN THPT |
|
5 | Đại Học Hoa Lư | 5140201 | M00 | 17 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Trà Vinh | 5140201 | M00, M01, M02 | 17 | ||
7 | Đại học Tân Trào | 51140201 | M00, M05, M07 | 17 | Hệ Cao đẳng | |
8 | Đại Học Tây Bắc | 51140201 | M00, M05, M07, M13 | 17 | Điểm thi năng khiếu đạt 7 trở lên Hệ Cao đẳng | |
9 | Đại Học Hồng Đức | 51140201 | M00, M03, M05, M07 | 17 | Điểm thi TN THPT (hệ cao đẳng) | |
10 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 51140201 | M00 | 17.34 |