Điểm chuẩn ngành Giáo dục Mầm non năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210234 | XDHB | 8 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 51140201 | M00 | 17 | Trình độ cao đẳng; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140201 | M01, M09, XDHB | 18 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7140201 | M00, M05, M07, M11 | 19 | Trình độ Đại học; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140201 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140201 | M01, M09, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | 7140201C | M02 | 19.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | 7140201B | M01 | 19.25 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 51140201 | M00, C19, C20, M05, XDHB | 19.5 | Cao đẳng; Học bạ | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7140201 | M00, M01, M07, M09 | 20 | Tốt nghiệp THPT |