Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7480104 | A00, A01, D01, D16 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7480104 | A00, A01, D01, C15 | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7480104 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7480104 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 15.3 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480104_TT | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến | |
6 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 26.25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN14 | A00, A01, D01 | 26.87 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480104_TT | DGNLHCM | 850 | Hệ tiên tiến; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480104 | DGNLHCM | 880 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |