Điểm chuẩn ngành Kinh doanh quốc tế năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
| 2 | ĐH Tân Tạo | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi THPT | |
| 3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Hoa Sen | 7340120 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
| 5 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340120 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24.7 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 6 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340120_408E | A00, A01, D01 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT | |
| 7 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340120_408 | A00, A01, D01 | 26.71 | Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 27.71 | Tốt nghiệp THPT | |
| 9 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 10 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340120_408E | DGNLHCM | 893 | Tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
