Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí hàng không | 7520103B | A00, A01 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí động lực | 7520103A | A00, A01 | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí động lực | 7520103A | A00, A01, XDHB | 0 | |
4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí hàng không | 7520103B | A00, A01, XDHB | 0 | |
5 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí động lực | 7520103A | DGNLHCM | 0 | |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Cơ khí hàng không | 7520103B | DGNLHCM | 0 | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520103QT | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520103QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7520103 | A00, A01, D01, A16 | 0 | ||
10 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT |