Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7520103 | A00, A01, D01, A16 | 0 | ||
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7520103 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 16.8 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7905218 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Tốt nghiệp THPT, Chương trình tiên tiến | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7905218 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ, Chương trình tiên tiến |