Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Việt Đức | 7520103 | XDHB | 7.5 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật ô tô | 7520103_04 | DGTD | 14 | |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ điện | 7520103_03 | DGTD | 14 | |
4 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Cơ giới hóa xây dựng | 7520103_02 | DGTD | 14 | |
5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Máy xây dựng | 7520103_01 | DGTD | 14 | |
6 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | DGTD | 14 | |
7 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520103 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí động lực | TE2x | DGTD | 14.04 | |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí | ME2x | DGTD | 14.18 | |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520103 | A00, A01 | 15 | TN THPT |