Điểm chuẩn ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580205 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi THPT |
2 | Đại Học Vinh | Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580205 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |
3 | Đại Học Vinh | Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580205 | A00, B00, A01, D01 | 20 | Học bạ THPT |