Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại học CMC | 7220210 | A01, D01, C00, D10 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Đại học CMC | 7220210 | A01, D01, C00, D10, XDHB | 21 | Học bạ | |
| 3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220210 | D01, D90, D78, DD2 | 36.38 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220210 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220210 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |
