Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | September 29, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại học CMC 7220210 A01, D01, C00, D10 21 Tốt nghiệp THPT
2 Đại học CMC 7220210 A01, D01, C00, D10, XDHB 21 Học bạ
3 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220210 D01, D90, D78, DD2 36.38 Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2
4 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220210 DGNLQGHN 90 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
5 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220210 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM

Tin tức mới nhất