Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 20, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Nhật Bản học năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội 7310613 A00, A01, B00, D01, D06, D28 20
2 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613_CLC D06, D63 23.1 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
3 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613_CLC D01 23.3 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
4 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613 D06, D63 25 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
5 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội QHX12 D06 25 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613 D01, D14 25.3 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
7 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội QHX12 D01 25.75 Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613 D14 26 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
9 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội QHX12 D78 26.43 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310613_CLC DGNLHCM 745 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao

Tin tức mới nhất