Điểm chuẩn ngành Nhật Bản học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7310613 | D01, D09, D14, D15, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Bình Dương | 7310613 | A01, C00, D15, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7310613 | D01, D09, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7310613 | A01, D01, D14, D28, D78, D06, D81, D63 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310613_CLC | D01, D06, D63 | 23.4 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310613_CLC | D14 | 24.4 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX12 | D06 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310613 | D06, D63 | 25.45 | Điểm TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX12 | D01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310613 | D01 | 25.9 | Điểm TN THPT |