Điểm chuẩn ngành Phát triển nông thôn năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620116 | A00, B00, C02, B02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620116 | A00, B00, C02, B02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620116 | A00, B00, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620116 | A00, A01, D01, XDHB | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học An Giang | 7620116 | A00, B00, A01, A18 | 17.9 | TN THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620116 | A00, B00, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620116 | DGNLQGHN | 55 | ||
8 | Đại Học An Giang | 7620116 | DGNLHCM | 600 | ||
9 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620116 | DGNLHCM | 700 |