Điểm chuẩn ngành Phát triển nông thôn năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620116 | C00, C04, B04, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620116 | A00, A01, D01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620116 | B03, C00, C04, A07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học An Giang | 7620116 | A00, B00, A01, A18, XDHB | 24.6 | Học bạ | |
5 | Đại Học An Giang | 7620116 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620116 | DGNLHCM | 737 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |