Trường: Đại Học An Giang
Năm:
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
3 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
5 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
7620301 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
6 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
A00, A01, D01, C01 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
7 |
|
Phát triển nông thôn
|
7620116 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
8 |
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202 |
A00, A01, D01, C00 |
20 |
Điểm thi TN THPT |
9 |
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205 |
D01, C00, D66, C13 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
10 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, C15 |
20.5 |
Điểm thi TN THPT |
11 |
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
|
Khoa học cây trồng
|
7620110 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
14 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D01, C01 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
15 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, C15 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
16 |
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231 |
A01, D01, D14, D09 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
17 |
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218 |
C00, D14, C19, D09 |
20 |
Điểm thi TN THPT |
18 |
|
Sư phạm Toán học
|
7140209 |
A00, A01, D01, C01 |
22 |
Điểm thi TN THPT |
19 |
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219 |
C00, C04, A09, D10 |
20 |
Điểm thi TN THPT |
20 |
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201 |
M02, M03, M05, M06 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
21 |
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217 |
D01, C00, D14, D15 |
22 |
Điểm thi TN THPT |
22 |
|
Kinh tế
|
7310106 |
A00, A01, D01, C15 |
17 |
Kinh tế quốc tế
Điểm thi TN THPT |
23 |
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212 |
A00, B00, D07, C02 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211 |
A00, A01, C01, C05 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
|
Việt Nam học
|
7310630 |
A01, D01, C00, C04 |
16.5 |
Điểm thi TN THPT |
26 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
A01, D01, D14, D09 |
17.5 |
Điểm thi TN THPT |
27 |
|
Triết học
|
7229001 |
A01, D01, C00, C01 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
28 |
|
Chăn nuôi
|
7620105 |
A00, B00, A01, A18 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
29 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, C15 |
21.5 |
Điểm thi TN THPT |
30 |
|
Văn học
|
7229030 |
D01, C00, D14, D15 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
31 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, C15 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
32 |
|
Luật
|
7380101 |
A01, D01, C00, C01 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
33 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
Học bạ |
34 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
21 |
Học bạ |
35 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
23 |
Học bạ |
36 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
37 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
7620301 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
38 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
A00, A01, D01, C01, XDHB |
18 |
Học bạ |
39 |
|
Phát triển nông thôn
|
7620116 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
40 |
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205 |
D01, C00, D66, C13, XDHB |
18 |
Học bạ |
41 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, C15, XDHB |
18 |
Học bạ |
42 |
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
20 |
Học bạ |
43 |
|
Khoa học cây trồng
|
7620110 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
44 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
45 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D01, C01, XDHB |
19 |
Học bạ |
46 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, C15, XDHB |
22.5 |
Học bạ |
47 |
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231 |
A01, D01, D14, D09, XDHB |
18 |
Học bạ |
48 |
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218 |
C00, D14, C19, D09, XDHB |
18 |
Học bạ |
49 |
|
Sư phạm Toán học
|
7140209 |
A00, A01, D01, C01, XDHB |
18 |
Học bạ |
50 |
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219 |
C00, C04, A09, D10, XDHB |
18 |
Học bạ |
51 |
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217 |
D01, C00, D14, D15, XDHB |
18 |
Học bạ |
52 |
|
Kinh tế
|
7310106 |
A00, A01, D01, C15, XDHB |
18 |
Học bạ |
53 |
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212 |
A00, B00, D07, C02, XDHB |
18 |
Học bạ |
54 |
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211 |
A00, A01, C01, C05, XDHB |
18 |
Học bạ |
55 |
|
Việt Nam học
|
7310630 |
A01, D01, C00, C04, XDHB |
18 |
Học bạ |
56 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
A01, D01, D14, D09, XDHB |
18 |
Học bạ |
57 |
|
Triết học
|
7229001 |
A01, D01, C00, C01, XDHB |
18 |
Học bạ |
58 |
|
Chăn nuôi
|
7620105 |
A00, B00, A01, A18, XDHB |
18 |
Học bạ |
59 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, C15, XDHB |
18 |
Học bạ |
60 |
|
Văn học
|
7229030 |
D01, C00, D14, D15, XDHB |
18 |
Học bạ |
61 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, C15, XDHB |
22.5 |
Học bạ |
62 |
|
Luật
|
7380101 |
A01, D01, C00, C01, XDHB |
20 |
Học bạ |