Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7340406 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Trà Vinh | 7340406 | D01, C00, D14, C04 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại học Thành Đô | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Đông Á | 7340406 | A00, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7340406 | A00, C01, C14, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại học Thành Đô | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |