Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sài Gòn | 7340406 | C04 | 0 | ||
2 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Đông Á | 7340406 | D01, C00, C15, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340406 | DGNLQGHN | 18.15 | ||
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340406 | A00, A01, D01, XDHB | 27.29 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | DGNLQGHN | 90 | ||
7 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340406 | DGNLHCM | 600 | ||
8 | Đại Học Sài Gòn | 7340406 | DGNLHCM | 756 | ||
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | DGNLHCM | 780 |