Điểm chuẩn ngành Robot và trí tuệ nhân tạo năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | EEE-AI | A00, A01, D07, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510209 | DGTD | 15.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | A00, A01, D01, C01 | 17 | TN THPT |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |
5 | Đại Học Phenikaa | EEE-AI | A00, A01, D07, C01 | 22 | Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo; Đào tạo song ngữ Việt - Anh; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520218 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520218 | A00, A01, D01, D07 | 23.24 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209D | DGNLHCM | 24.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510209 | A00, A01 | 24.54 | Toán>7.60; Toán=7.60 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT |