1 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_JAP |
XDHB |
6 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |
2 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_R |
XDHB |
6 |
Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Kỹ thuật cơ điện tử và robot |
3 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119 |
XDHB |
6 |
Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |
4 |
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
|
7520218 |
DGTD |
14 |
Đánh giá tư duy ĐHBKHN |
5 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_JAP |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |
6 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_R |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật cơ điện tử và robot |
7 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119 |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |
8 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_JAP |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |
9 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119_R |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Kỹ thuật cơ điện tử và robot |
10 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7520119 |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot |