Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học An Giang | 7140231 | A01, D01, D14, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140231 | D01, D14, D15, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Phú Yên | 7140231 | A01, D01, D14, D10 | 19 | TN THPT | |
4 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140231 | D01, D96, D72 | 19 | ||
5 | Đại Học Tây Bắc | 7140231 | A01, D01, D14, D15 | 20 | ||
6 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7140231 | A01, D01, D15, D66 | 22 | ||
7 | Đại Học An Giang | 7140231 | A01, D01, D14, D09 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đồng Tháp | 7140231 | D01, D14, D15, D13, XDHB | 24 | Học bạ | |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7140231 | D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140231 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 24 | Học bạ |