Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140231 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.3 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140231 | D01, D96, D72 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 7140231 | D01, D14, D15, D13 | 19 | TN THPT | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140231 | D01, D14, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7140231 | DGNL | 20 | ||
6 | Đại Học Hải Phòng | 7140231 | A01, D01, D15, D06 | 21.5 | điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140231 | D01 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7140231 | D01, D14, D15, D66 | 22.35 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231B | DGNLSPHN | 22.9 | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231A | DGNLSPHN | 23.2 |