Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7310403 | B00, C00, C20, C14 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7310403 | A00, D01, C00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | D01 | 24.3 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | B00 | 24.4 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | B08, D14 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7310403 | B00, C00, C20, C14, XDHB | 25.25 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 25.85 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7310403 | DGNLQGHN | 75 | ||
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | DGNLHCM | 755 |