Điểm chuẩn ngành Thú y năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | A00, B00, B08, A16 | 0 | ||
| 2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7640101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 0 | ||
| 3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7640101 | A00, B00, B08, A16, XDHB | 15.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Vinh | 7640101 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi THPT | |
| 5 | Đại Học Vinh | 7640101 | DGNL, DGTD | 17.2 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
| 6 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7640101 | A00, B00, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
| 7 | Đại Học Vinh | 7640101 | A00, B00, B08, D01 | 21 | Học bạ THPT |
