Điểm chuẩn ngành Thương mại điện tử năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340122 | A00, A01, D01, D09 | 17 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7340122 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | Điểm thi THPT | |
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340122 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.7 | ||
5 | Đại Học Vinh | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Học bạ THPT | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340122 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.64 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Thương mại điện tử | 7340122_411E | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh |
8 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340122 | A00, A01, D01 | 26.09 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2 | |
9 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 26.12 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340122 | A00, A01, D01, XDHB | 27.26 | Xét tuyển kết hợp |