Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai năm 2024
Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai điểm chuẩn 2024 - VNUF3 điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 15 | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 15 | ||
| 3 | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | ||
| 4 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | ||
| 5 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | ||
| 6 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | ||
| 7 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, D01, C15 | 0 | ||
| 8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D01, C15 | 0 | ||
| 9 | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01 | 0 | ||
| 10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 0 | ||
| 11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 0 | ||
| 12 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 0 |
