Điểm chuẩn ngành Bảo vệ thực vật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | B00, B04, B02 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7620112 | A00, B00, B03, A01 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Tây Nguyên | 7620112 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Tiền Giang | 7620112 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
7 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN02 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620112 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7620112 | B00, D07, D08 | 16 | Điểm thi TN THPT |