Điểm chuẩn ngành Khoa học cây trồng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7620110 | A00, B00, A01, D07 | 14 | TN THPT | |
2 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7620105 | A00, B00, D01, C02, XDHB | 14.5 | Xét học bạ, Chuyên ngành Trồng trọt | |
3 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7620105 | A00, B00, D01, C02 | 14.5 | Điểm thi TN THPT, Chuyên ngành Trồng trọt | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hà Tĩnh | 7620110 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Hà Tĩnh | 7620110 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ | |
7 | Đại học Tân Trào | 7620110 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7620110 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620110 | A00, B00, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ |