Điểm chuẩn Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2024
Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội điểm chuẩn 2024 - VNU-SIS điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU-SIS)
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | A00 | 24.17 | Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | A01 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | C00 | 26.13 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | D01 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | D03 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
| 6 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | D04 | 25.02 | Tốt nghiệp THPT | |
| 7 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | A00 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | A01 | 24.06 | Tốt nghiệp THPT | |
| 9 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | C00 | 25.73 | Tốt nghiệp THPT | |
| 10 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | D01 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 11 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | D03 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 12 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | D04 | 24.44 | Tốt nghiệp THPT | |
| 13 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | A00 | 23.05 | Tốt nghiệp THPT | |
| 14 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | A01 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT | |
| 15 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | D07 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 16 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | D01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
| 17 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | D03 | 24.05 | Tốt nghiệp THPT | |
| 18 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | D04 | 24.65 | Tốt nghiệp THPT | |
| 19 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | D78 | 22.42 | Tốt nghiệp THPT | |
| 20 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | A01 | 22.45 | Tốt nghiệp THPT | |
| 21 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | D07 | 23.48 | Tốt nghiệp THPT | |
| 22 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | D01 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 23 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | D03 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
| 24 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | D04 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
| 25 | Quản trị thương hiệu | 7349001 | DGNLQGHN | 20.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 26 | Quản lý giải trí và sự kiện | 7349002 | DGNLQGHN | 20.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 27 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | 7900204 | DGNLQGHN | 20.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 28 | Quản lý tài nguyên di sản | 7349002 | DGNLQGHN | 18.2 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 29 | Thời trang và sáng tạo | 7210407A | DGNLQGHN | 17.6 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 30 | Thiết kế nội thất | 7210407B | DGNLQGHN | 16 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 31 | Đồ họa | 7210407C | DGNLQGHN | 16 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
