Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2023

Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội điểm chuẩn 2023 - VNU-SIS điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU-SIS)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 A01 22.45 Tốt nghiệp THPT
2 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 C00 23.48 Tốt nghiệp THPT
3 Quản lý tài nguyên di sản 7900205 DGNLQGHN 16 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
4 Quản trị thương hiệu 7349001 A00 24.17 Tốt nghiệp THPT
5 Quản trị thương hiệu 7349001 DGNLQGHN 18.2 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
6 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 A00 24.35 Tốt nghiệp THPT
7 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 A01 24.06 Tốt nghiệp THPT
8 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 DGNLQGHN 17.6 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
9 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 A00 23.05 Tốt nghiệp THPT
10 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 A01 23.15 Tốt nghiệp THPT
11 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 DGNLQGHN 16 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
12 Thời trang và sáng tạo 7210407A DGNLQGHN 20.3 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
13 Thiết kế nội thất 7210407B DGNLQGHN 20.3 Thiết kế nội thất bền vững; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
14 Đồ họa 7210407C DGNLQGHN 20.3 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
15 Quản trị thương hiệu 7349001 A01 24.2 Tốt nghiệp THPT
16 Quản trị thương hiệu 7349001 C00 26.13 Tốt nghiệp THPT
17 Quản trị thương hiệu 7349001 D01 24.7 Tốt nghiệp THPT
18 Quản trị thương hiệu 7349001 D03 24.6 Tốt nghiệp THPT
19 Quản trị thương hiệu 7349001 D04 25.02 Tốt nghiệp THPT
20 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 D01 24.3 Tốt nghiệp THPT
21 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 D03 24 Tốt nghiệp THPT
22 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 C00 25.73 Tốt nghiệp THPT
23 Quản lý giải trí và sự kiện 7349002 D04 24.44 Tốt nghiệp THPT
24 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 D01 22 Tốt nghiệp THPT
25 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 D03 24.05 Tốt nghiệp THPT
26 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 D04 24.65 Tốt nghiệp THPT
27 Quản trị đô thị thông minh và bền vững 7900204 D07 22.2 Tốt nghiệp THPT
28 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 D01 22.2 Tốt nghiệp THPT
29 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 D03 22 Tốt nghiệp THPT
30 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 D04 24.4 Tốt nghiệp THPT
31 Quản lý tài nguyên di sản 7349002 D78 22.42 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất