Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2024
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế điểm chuẩn 2024 - HUET điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế (HUET)
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480112 | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Xét học bạ | |
| 2 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480112KS | A00, A01, D01, XDHB | 20.1 | Hệ kỹ sư; Xét học bạ | |
| 3 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, XDHB | 19.6 | Xét học bạ | |
| 4 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01, XDHB | 19.6 | Xét học bạ | |
| 5 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.3 | Xét học bạ | |
| 6 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.3 | Xét học bạ | |
| 7 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480112 | A00, A01, D01 | 18.2 | Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480112 | A00, A01, D01 | 18.2 | Tốt nghiệp THPT, Hệ kỹ sư | |
| 9 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01 | 16.7 | Tốt nghiệp THPT | |
| 10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT | |
| 11 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01 | 17.75 | Tốt nghiệp THPT | |
| 12 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT |
