Điểm chuẩn ngành Kinh tế xây dựng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kinh tế xây dựng | 7580301 | DGTD | 14 | |
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 15.75 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 17.55 | TN THPT | |
4 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.25 | Học bạ | |
5 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKX121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
7 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKX321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580301QT | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | TN THPT CLC | |
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D07 | 22.95 |