Điểm chuẩn ngành Báo chí năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7320101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 16.4 | ||
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7320101 | D01, C00, D15 | 17.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320101 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Báo chí đa phương tiện | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7320101 | D01, C00, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7320101 | C00, D15, D66, C14 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX01 | A01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7320101 | A00, A01, D01, XDHB | 25.24 | Xét tuyển kết hợp | |
8 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7320101 | A00, A01, D01 | 25.36 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320101 | A00, D01, D96, A16, D78 | 25.85 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX01 | D78 | 26 | Tốt nghiệp THPT |