Điểm chuẩn ngành Bất động sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340116 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7340116 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340116 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm TN THPT | |
5 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7340116 | A00, D01, C00, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7340116G | A00, A01, D01, A04, XDHB | 15 | TN THPT | |
8 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340116 | A00, B00, C05, C08 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hoa Sen | 7340116 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7340116 | A00, A02, D10, C00, XDHB | 16 | Xét học bạ |