Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7760101 | A00, D01, C00, C15 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7760101 | A00, D01, C00, C15, XDHB | 15.7 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7760101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
5 | Đại Học Vinh | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 21 | Học bạ THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX03 | A01 | 24.39 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7760101 | D01 | 24.49 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7760101 | D14 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7760101 | D15 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX03 | D01 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT |