Điểm chuẩn ngành Khoa học cây trồng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620110 | A00, B00, D01, A16 | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | ||
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620110 | A00, B00, D01, A16, XDHB | 15.4 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620110 | A00, B00, D01, C15 | 15.4 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7620110 | A00, B00, B08, D01 | 16 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Vinh | 7620110 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
9 | Đại Học Vinh | 7620110 | A00, B00, B08, D01 | 21 | Học bạ THPT |