Điểm chuẩn ngành Khoa học quản lý năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7340401 | D01, C00, C14, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7340401 | D01, C00, C14, D84, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | POHE6 | DGNLQGHN | 19.05 | Quản lý thị trường | |
4 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLQGHN | 20.3 | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX41 | A01 | 22 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX41 | D78 | 22.8 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX41 | D01 | 22.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | D04 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | D83 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | A01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT |