Điểm chuẩn ngành Kinh tế xây dựng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng | 7580301 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Điểm thi THPT |
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng | 7580301 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD |
4 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.3 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Vinh | Kinh tế đầu từ xây dựng; Kinh tế vận tải và logistics; Quản lý dự án công trình xây dựng | 7580301 | A00, B00, A01, D01 | 21 | Học bạ THPT |