Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, XDHB | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 0 | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ; CTTT | |
6 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7520114 | A00, A01, D01, D07, D28, D06 | 20 | ||
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 25.66 | Điểm Toán >= 8.6, Thứ tự nguyện vọng <=3, Tốt nghiệp THPT |