Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ET1x | DGTD | 14.05 | |
2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7520207 | A00, A01 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520207 | A00, A01, D90, C01 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 7520207 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm TN THPT | |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 7520207 | A00, A01, C01, D01 | 17 | TN THPT |
8 | Đại Học Văn Hiến | 7520207 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520207_WE | A00, A01, B00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH West of England) (2+2) |