Điểm chuẩn ngành Marketing năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340115 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7340115 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7340122_TD | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Marketing số | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340115 | XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340115 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340115 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Điểm TN THPT | |
7 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340115 | B03, A01, D13, C20 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7340115 | A00, C00, C01, D01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
9 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7340115 | A00, C00, C01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đông Á | 7340115 | A00, A01, D01, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |