Điểm chuẩn ngành Nông học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | DGNL | 15 | ||
2 | Đại Học Đồng Tháp | 7620109 | A00, B00, D07, D08 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7620109 | B00, B03, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620109 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 7620109N | A00, B00, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
6 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7620109G | A00, B00, B08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7620109 | B00, D07, D08 | 15.25 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | B00, D90, D07, D08 | 16 | TN THPT | |
9 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620109 | A00, B00, D08, XDHB | 17 | TN THPT | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | B00, D90, D07, D08, XDHB | 18 | HỌC BẠ |