Điểm chuẩn ngành Sư phạm Sinh học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140213 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.52 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Sinh học | 7140213D | DGNLSPHN | 17.85 | |
3 | Đại học Tân Trào | 71140213 | A00, B00, B04 | 19 | TN THPT | |
4 | Đại Học Tây Nguyên | 7140213 | B00, D08, A02, B03 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7140213 | A00, B00, B08, D90 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học Hồng Đức | 7140213 | B00, B03, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140213 | B00, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quảng Nam | 7140213 | B00, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140213 | B00, D08, B04, B02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140213TA | B00, D08 | 19 | (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT |