Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | D01, D15, D04, D45 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140234 | D01, D96, D78, D04 | 23.73 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7140234 | A01, D01, D66, D04 | 24.4 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04 | 25.1 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | D01, D15, D04, D45, XDHB | 25.75 | Học bạ | |
6 | Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7140234 | A01, D01, D66, D04, XDHB | 26.8 | học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, XDHB | 27.6 | Học bạ |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140234 | D01, D96, D78, D04, XDHB | 27.88 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ | |
9 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Trung | 7140234 | D01, D90, D78, D04 | 38.46 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Trung | 7140234 | DGNLQGHN | 105 |