Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 7140234 D01, D96, D78, D04 24.48 TTNV<=9; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
2 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 7140234 D01, D15, D04, D45 24.85 Tốt nghiệp THPT
3 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 7140234 D01, D15, D04, D45, XDHB 25.5 Xét học bạ
4 Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D04 25.83 Tốt nghiệp THPT
5 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 7140234 D01, D96, D78, D04, XDHB 27.34 Giỏi; Học bạ
6 Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D04, XDHB 28.13 Học bạ
7 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Trung 7140234 D01, D90, D78, D04 38.46 Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Trung 7140234 DGNLQGHN 120 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
9 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Trung 7140234 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM

Tin tức mới nhất