Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2022
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - UFLS điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng (UFLS)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D96, D15, D78 | 22.19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D96, D78, D04 | 23.73 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83 | 22.88 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210CLC | D01, D96, D78 | 23.4 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D04, D83 | 24.43 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21.68 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78 | 23.59 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 26.34 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | D01, D06 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, D78, D06 | 19.6 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Quốc tế học | 7310601CLC | D01, D96, D09, D78 | 18.19 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201CLC | D01 | 17.13 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 21.61 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D96, D09, D78 | 17.67 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 15.14 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D96, D78, D02 | 15.1 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 22.74 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204CLC | DGNLHCM | 839 | ||
19 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D96, D15, D78, XDHB | 26.3 | Tiếng Anh >= 8.77 Học bạ | |
20 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D96, D78, D04, XDHB | 27.88 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ | |
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.42 | Học bạ | |
22 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210CLC | D01, D96, D78, XDHB | 27.37 | Học bạ | |
23 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.58 | Học bạ | |
24 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 25.99 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ | |
25 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, XDHB | 27.91 | Học bạ | |
26 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.5 | Tiếng Anh >= 9.60 Học lực lớp 12 loại Giỏi | |
27 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | D01, D06, XDHB | 27.32 | Học bạ | |
28 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, D78, D06, XDHB | 26.34 | Học bạ | |
29 | Ngôn ngữ Anh | 7220201CLC | D01, XDHB | 26.77 | Tiếng Anh >= 8.13 Học bạ | |
30 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 27.47 | Học bạ | |
31 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D96, D09, D78, XDHB | 26.68 | Tiếng Anh >= 9.20 Học bạ | |
32 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 26.15 | Học bạ | |
33 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D96, D78, D02, XDHB | 25.1 | Học bạ | |
34 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 27.45 | Tiếng Anh >= 9.20 | |
35 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 830 | ||
36 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 838 | ||
37 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | DGNLHCM | 755 | ||
38 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 720 | ||
39 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | DGNLHCM | 824 | ||
40 | Ngôn ngữ Anh | 7220201CLC | DGNLHCM | 759 | ||
41 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 829 | ||
42 | Quốc tế học | 7310601 | DGNLHCM | 743 | ||
43 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 767 | ||
44 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLHCM | 685 | ||
45 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 802 | ||
46 | Đông phương học | 7310608CLC | DGNLHCM | 737 | ||
47 | Đông phương học | 7310608CLC | D01, D96, D78, D06 | 20.39 | Điểm thi TN THPT | |
48 | Đông phương học | 7310608CLC | D01, D96, D78, D06, XDHB | 25.01 | Học bạ | |
49 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210CLC | DGNLHCM | 793 | ||
50 | Quốc tế học | 7310601CLC | DGNLHCM | 721 |