Điểm chuẩn ngành Thiết kế thời trang năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7210404 | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210404 | A00, D01, A16, V01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Hòa Bình | 7210404 | H00, H01, V00, V01, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | Đại Học Hòa Bình | 7210404 | H00, H01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
5 | Đại Học Hoa Sen | 7210404 | A01, D01, D09, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, D01, V00, H01 | 17 | TN THPT |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210404 | H05, H06, H03, H04 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, D01, V00, H01, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7210404 | D01, H00, V00, V01 | 19 | TN THPT | |
10 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7210404 | H00 | 19 | Điểm thi TN THPT |