Điểm chuẩn ngành Thương mại điện tử năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7340122 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340122 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340122 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7340122 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đại Nam | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7340122 | A00, A01, C00, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Gia Định | 7340122 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT |