Điểm chuẩn ngành Trí tuệ nhân tạo năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7480107 | A00, A01, D01, D07, D28 | 18 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480107 | A00, A01, D01, D90 | 23 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480107 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư | |
4 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN12 | A00, A01, D01 | 27.12 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480107 | A00, B08, A01, D07 | 27.7 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480107 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
7 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480107 | DGNLHCM | 980 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480107 | DGNLHCM | 1032 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |