Điểm chuẩn ngành Trí tuệ nhân tạo năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7480107 | A00, A01, D01, D03, D07, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7480107 | A00, A01, D01, D03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7480107 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Quy Nhơn | 7480107 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
5 | Đại Học Phenikaa | MSE-AI | A00, B00, A01, D07 | 22 | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN12 | DGNLQGHN | 23.5 | ||
7 | Đại Học Thăng Long | 7480207 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Phenikaa | MSE-AI | A00, A01, D07, C01, XDHB | 24 | Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo Học bạ |
|
9 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN12 | A00, A01 | 27 | TN THPT | |
10 | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480107 | A00, A01, D07 | 28 | TN THPT |