Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng năm 2023
Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - UD - VKU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng (UD - VKU)
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D01, D90 | 23 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | A00, A01, D01, D90 | 22 | Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101DM | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chuyên ngành Quản trị tài chính số; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | A00, A01, D01, D90 | 23.09 | Cử nhân; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 25.01 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Kỹ sư | |
10 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
12 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM (cử nhân) | |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
15 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số; Tốt nghiệp THPT | |
17 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | |
18 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) | |
19 | Công nghệ thông tin | 7480201NS | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (Kỹ sư); Tốt nghiệp THPT | |
20 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | |
21 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | A00, A01, D01, D90 | 24 | Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (Kỹ sư); Tốt nghiệp THPT | |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.5 | Học bạ; Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) | |
24 | Quản trị kinh doanh | 7340101DM | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số | |
25 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị tài chính số | |
26 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | |
27 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân | |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201B | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Cử nhân; Tốt nghiệp THPT | |
29 | Công nghệ thông tin | 7480201B | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân | |
30 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | A00, A01, D01, D90 | 23 | Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp; Tốt nghiệp THPT | |
31 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp | |
32 | Công nghệ thông tin | 7480201NS | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) | |
33 | Quản trị kinh doanh | 7340101DM | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số | |
34 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị tài chính số | |
35 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | |
36 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
37 | Công nghệ thông tin | 7480201B | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Cử nhân | |
38 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp | |
39 | Công nghệ thông tin | 7480201NS | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) | |
40 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
41 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư | |
42 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D90 | 25.01 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT |