Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng năm 2024
Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2024 - UD - VKU điểm chuẩn 2024
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng (UD - VKU)
Năm:
| STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | A00, A01, D01, D90 | 22 | Cử nhân; Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Kỹ sư | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108B | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM (cử nhân) | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
| 7 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | A00, A01, D01, D90 | 24 | Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số; Tốt nghiệp THPT | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin; Tốt nghiệp THPT | |
| 9 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | A00, A01, D01, D90 | 23.28 | Chuyên ngành Quản trị tài chính số; Tốt nghiệp THPT | |
| 10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 23.28 | Tốt nghiệp THPT | |
| 11 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số; Tốt nghiệp THPT | |
| 12 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | |
| 13 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | |
| 14 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị tài chính số | |
| 15 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | |
| 16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ | |
| 17 | Quản trị kinh doanh | 7340101EF | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị tài chính số | |
| 18 | Quản trị kinh doanh | 7340101IM | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | |
| 19 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | |
| 20 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | |
| 21 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
| 22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
| 23 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | A00, A01, D01, D90 | 22 | Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp; Tốt nghiệp THPT | |
| 24 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | A00, A01, D01, D90 | 23.52 | Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (Cử nhân); Tốt nghiệp THPT | |
| 25 | Công nghệ thông tin | 7480201B | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Cử nhân; Tốt nghiệp THPT | |
| 26 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư | |
| 27 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | |
| 28 | Công nghệ thông tin | 7480201B | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân | |
| 29 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | Học bạ; Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp | |
| 30 | Công nghệ thông tin | 7480201B | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Cử nhân | |
| 31 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | |
| 32 | Công nghệ thông tin | 7480201DT | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp | |
| 33 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
| 34 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kỹ sư | |
| 35 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư | |
| 36 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D01, D90 | 23 | kỹ sư; Tốt nghiệp THPT | |
| 37 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ | |
| 38 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 24.01 | Tốt nghiệp THPT | |
| 39 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ, Kỹ sư | |
| 40 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT, Kỹ sư |
