Điểm chuẩn Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2022 - VNU - IS điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (VNU - IS)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 7340303 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 7340125 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D78, D90 | 24 | Điểm thi TN THPT, chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin | |
6 | Tự động hóa hệ thống điện | 7510306 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22 | Điểm thi TN THPT, ngành Tự động hóa và Tin học | |
7 | Công nghệ thông tin | 7480210 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ thông tin ứng dụng | |
8 | Công nghệ tài chính | 7480209 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ tài chính và kinh doanh số | |
9 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520139 | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics |