Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin quản lý năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340405 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7340405 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lý | MI2x | DGTD | 14.44 | |
4 | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | 7340405 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hoa Sen | 7340405 | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340405 | A00, D01, C01, A16 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340405 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7340405 | A00, C01, C14, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nha Trang | 7340405 | A01, D01, D07, D96 | 17 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4.5 | |
10 | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | 7340405 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |