Khối D09 điểm chuẩn các ngành và trường khối D09
Khối D09 bao gồm 3 môn thi: Toán, Lịch sử và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D09:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | Nghệ thuật số | A01, D01, D14, D09 | 15 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Hoa Sen | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
6 | Đại Học Hoa Sen | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
7 | Đại Học Hoa Sen | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
9 | Đại Học Hoa Sen | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
10 | Đại Học Hoa Sen | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT |