Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP14 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510605 | A00, D01, C15, A16 | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510605 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7510605 | A00, A01, D01, C15 | 0 | ||
5 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7510605 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7510605 | A00, A01, D01, D07, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Hoa Sen | 7510605 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7510605 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP14 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.74 | Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7510605 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24.55 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |