Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Gia Định | 7510605 | XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510605 | XDHB | 6 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510605 | A00, D01, C01, a16 | 14 | ||
4 | Đại Học Phan Thiết | 7510605 | A00, A01, D01, A04 | 14 | ||
5 | Đại Học Tây Đô | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 15 | ||
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Gia Định | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đông Á | 7510605 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510605 | A00, D01, C00, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |