Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | A00, B00, B08, A16 | 0 | ||
2 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | A00, B00, B08, A16, XDHB | 15.8 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7420201 | B00, B08, A01, A02 | 17 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Phenikaa | BIO1 | A00, B00, B08, D07 | 18 | Điểm thi THPT | |
6 | Đại Học Vinh | 7420201 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
7 | Đại Học Vinh | 7420201 | B00, B08, A01, A02 | 21 | Học bạ THPT | |
8 | Đại Học Phenikaa | BIO1 | A00, B00, B08, D07 | 22 | Học bạ THPt | |
9 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT09 | A00, A02, B00, B08 | 24.45 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7420201 | A00, B00, D90, D08 | 24.9 | Tốt nghiệp THPT |