Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7420201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7420201 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7420201 | A00, B00, A01, D07 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Cửu Long | 7420201 | A00, B00, B03, A01 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Phan Thiết | 7420201 | A00, B00, D07, C08 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Bình Dương | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7420201 | A00, B00, D90, D08 | 15 | TN THPT | |
10 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |