Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201A | A00, B00, D07 | 0 | |
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07 | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201A | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
| 4 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | |
| 5 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 0 | |
| 6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | 7420201A | DGNLHCM | 0 | |
| 7 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | A00, B00, B08, A16 | 0 | ||
| 8 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi THPT | |
| 9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | A00, B00, B08, A16, XDHB | 15.8 | Tốt nghiệp THPT | |
| 10 | Đại Học Vinh | 7420201 | B00, B08, A01, A02 | 17 | Điểm thi THPT |
