Điểm chuẩn ngành Công nghệ vật liệu năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D01 | 15.8 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới, Điểm thi TN THPT, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 4.8; TTNV <=2) | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | XDHB | 16.77 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 17 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
7 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ Vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 23 | TN THPT |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510402 | DGNLHCM | 600 | ||
9 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ Vật liệu | 7510402 | DGNLHCM | 650 |