Điểm chuẩn ngành Kế toán năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7340301QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7340301 | A00, D01, C15, A16 | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7340301 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7340301 | A00, B00, D01, C15 | 0 | ||
5 | ĐH Tân Tạo | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi THPT | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7340301 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 15 | ||
7 | Đại Học Hoa Sen | 7340301 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi THPT | |
8 | Đại Học Hoa Lư | 7340301 | A00, A01, D01, A10 | 16 | Điểm thi THPT | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7340301 | A00, D01, C15, A16, XDHB | 16.1 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7340301 | A00, A01, D01, C15 | 16.1 | Tốt nghiệp THPT |